MÁY ĐO LƯỜNG

Hổ trợ trực tuyến

Mr. Hiếu - 0962.496.769

Mr. Hiếu - 0962.496.769

Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69

Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang thấp

(1 đánh giá)

WAK-COD(D)

Kyoritsu

Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang thấp, WAK-COD(D), Kyoritsu đo nhanh và chính xác COD thang thấp

0962496769

Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang thấp

Hãng sản xuất: Kyoritsu

Xuất xứ: Nhật Bản

Giá LH: 0993.49.67.69 - 0949.49.67.69

Email: congtyhuuhao2@gmail.com

Website: huuhao.vn.,maydoluong.vn, thietbiphonglab.vn, mayvathietbi.com.vn, maycatnuoc.vn, kinhhienvi24h.vn, huatec.vn

 

 

Bộ dụng cụ kiểm tra COD thang thấp

 

Thông số kỹ thuật

TEST NHANH COD THANG ĐO 0-8 MG/L, KIỂM TRA NHANH HÀM LƯỢNG COD THANG THẤP. Sản phẩm này cho phép đo nồng độ COD trong các loại mẫu khác nhau bao gồm nước sông và nước thải công nghiệp. Tuy nhiên, khó có thể phản ứng với dầu hoặc dạng rắn, vì vậy xin hãy lưu ý khi đo mẫu như nước thải công nghiệp có thể chứa chúng.

DANH MỤC SẢN PHẨM TEST KIT KYORITSU

STT

Tên hàng

Mã hàng

Thang đo

Quy cách

Thời gian phản ứng

 


Test thử nhanh Bạc

Silver

WAK-Ag

0, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L

50 test/hộp

3 min.

 

Test thử nhanh Nhôm

Aluminum

WAK-Al

0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L

40 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Vàng

Gold

WAK-Au

0, 2, 5, 10, 20 mg/L

40 test/hộp

30 sec.

 

Test thử nhanh Bo thang cao

Boron (High Range)

WAK-B(C)

0, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

40 test/hộp

10 min.

 

Test thử nhanh Bo

Boron

WAK-B

0, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

50 test/hộp

30 min.

 

Test thử nhanh Coban

Cobalt

WAK-Cblt

0, 0.5, 1, 2, 5, ≥10 mg/L

40 test/hộp

3 min.

 

Test thử nhanh Clo thanh cao

Chloride (300)

WAK-Cl(300)

≤200, about 250, ≥300 mg/L

40 test/hộp

10 sec.

 

Test thử nhanh Clo thang trung

Chloride (200)

WAK-Cl(200)

≤100, about 150, ≥200 mg/L

40 test/hộp

10 sec.

 

Test thử nhanh Clo thang thấp

Chloride (Low Range)

WAK-Cl(D)

0, 2, 5, 10, 20, ≥50 mg/L

40 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Clo dư thang cao

Residual Chlorine (High Range)

WAK-ClO(C)

5, 10, 20, 30, 50, 100, 150, 200, 300, 600, ≥1000 mg/L

50 test/hộp

10 sec.

 

Test thử nhanh Clo tự do

Residual Chlorine (Free)

WAK-ClO·DP

0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L

50 test/hộp

10 sec.

 

Test thử nhanh Clo tổng

Total Residual Chlorine

WAK-T·ClO

0.1, 0.2, 0.4, 1, 2, 5 mg/L

50 test/hộp

2 min.

 

Test thử nhanh Clo dioxide

Chlorine Dioxide

WAK-ClO2

0.2, 0.4, 0.6, 1, 2, 5, 10 mg/L

40 test/hộp

10 sec.

 

Test thử nhanh Natri chlorite

Sodium Chlorite

WAK-NaClO2

5, 10, 20, 50, 100, 150, 200, 300, 500, ≥1000 mg/L

40 test/hộp

10 sec.

 

Test thử nhanh Natri chlorite thang thấp

Sodium Chlorite (Low Range)

WAK-NaClO2(D)

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

40 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Cyanide

Free Cyanide

WAK-CN-2

≤0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

40 test/hộp

8 min.

 

Test thử nhanh COD thang cao

COD (High Range)

WAK-COD(H)

0, 30, 60, 120, 200, ≥250 mg/L

50 test/hộp

5 min.

 

Test thử nhanh COD thang trung

COD

WAK-COD

0, 5, 10, 13, 20, 50, 100 mg/L

50 test/hộp

5 min.

 

Test thử nhanh COD thang thấp

COD (Low Range)

WAK-COD(D)

0, 2, 4, 6, ≥8 mg/L

50 test/hộp

5 min.

 

Test thử nhanh Crom

Chromium (Hexavalent)

WAK-Cr6+

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

50 test/hộp

2 min.

 

Test thử nhanh Crom Tổng

Total Chromium

WAK-Cr·T

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

40 test/hộp

5.5 min.

 

Test thử nhanh chất hoạt động bề mặt Cation

Cationic Surfactants

WAK-CS

0, 5, 10, 20, ≥50 mg/L

50 test/hộp

5 min.

 

Test thử nhanh Đồng

Copper

WAK-Cu

0.5, 1, 2, 3, 5, ≥10 mg/L

50 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Đồng

Copper (DDTC)

WAK-CuM

0.5, 1, 3, 5, 10 mg/L

50 test/hộp

2 min.

 

Test thử nhanh Flo

Fluoride (Free)

WAK-F

0, 0.4, 0.8, 1.5, 3, ≥8 mg/L

50 test/hộp

10 min.

 

Test thử nhanh Sắt

Iron

WAK-Fe

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

50 test/hộp

2 min.

 

Test thử nhanh Sắt thang thấp

Iron (Low Range)

WAK-Fe(D)

0.05, 0.1, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L

50 test/hộp

2 min.

 

Test thử nhanh Sắt 2+

Iron (Divalent)

WAK-Fe2+

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

50 test/hộp

30 sec.

 

Test thử nhanh Sắt 2+ Thang thấp

Iron (Divalent) (Low Range)

WAK-Fe2+(D)

0.1, 0.2, 0.5, 0.8, 1.2, 2.5 mg/L

50 test/hộp

30 sec.

 

Test thử nhanh Sắt 3+

Iron (Trivalent)

WAK-Fe3+

2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

50 test/hộp

30 sec.

 

Test thử nhanh Formaldehyde

Formaldehyde

WAK-FOR

0, 0.1, 0.2, 0.3, 0.5, 1, 2 mg/L

40 test/hộp

4 min.

 

Test thử nhanh Gluco

Glucose

WAK-GLU

0, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2mg/100mL
0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

40 test/hộp

10 min.

 

Test thử nhanh Hydrogen Peroxide (H2O2) thang cao

Hydrogen Peroxide
(High Range)

WAK-H2O2(C)

3, 7, 13, 20, 35, 70, 100, 130, 200, 400, 700 mg/L

50 test/hộp

20 sec.

 

Test thử nhanh Hydrogen Peroxide (H2O2) thang trung

Hydrogen Peroxide

WAK-H2O2

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

50 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Hydrazine

Hydrazine

WAK-HYD

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

40 test/hộp

10 min.

 

Test thử nhanh M-Alikalinity

M-Alikalinity

WAK-MAL

0, 20, 30, 40, 50, 60, 80, ≥100 CaCO3 mg/L

50 test/hộp

20 sec.

 

Test thử nhanh kim loại Đồng, Kẽm, Mangan, Niken, cadimi

Metals (Cu, Zn, Mn, Ni, Cd)

WAK-Me

0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L

50 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Magie

Magnesium

WAK-Mg

0, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

50 test/hộp

1 min.

 

Magnesium Hardness

0, 4.1, 8.2, 20.5, 41, 82 mg/L

 

 

Test thử nhanh Mangan

Manganese

WAK-Mn

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

50 test/hộp

30 sec.

 

Test thử nhanh Molypden

Molybdenum

WAK-Mo

5, 10, 20, 50, 100, 200, 500 mg/L

50 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Amoni thang cao

Ammonium (High Range)

WAK-NH4(C)

0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L

50 test/hộp

10 min.

 

Ammonium-Nitrogen (High Range)

0, 0.5, 1, 2, 5, 10, ≥20 mg/L

 

 

Test thử nhanh Amoni

Ammonium

WAK-NH4

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

50 test/hộp

5 min.

 

Ammonium-Nitrogen

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

 

 

Test thử nhanh Niken

Nickel

WAK-Ni

0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

50 test/hộp

2 min.

 

Test thử nhanh Niken

Nickel (DPM)

WAK-Ni(D)

0.3, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

50 test/hộp

2 min.

 

Test thử nhanh Nitrite thang cao

Nitrite (High Range)

WAK-NO2(C)

16, 33, 66, 160, 330, ≥660 mg/L

50 test/hộp

5 min.

 

Nitrite-Nitrogen (High Range)

5, 10, 20, 50, 100, ≥200 mg/L

 

 

Test thử nhanh Nitrite

Nitrite

WAK-NO2

0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L

50 test/hộp

2 min.

 

Nitrite-Nitrogen

0.005, 0.01, 0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5 mg/L

 

 

Test thử nhanh Nitrate thang cao

Nitrate (High Range)

WAK-NO3(C)

90, 225, 450, 900, 2250, 4500 mg/L

50 test/hộp

5 min.

 

Nitrate-Nitrogen (High Range)

20, 50, 100, 200, 500, 1000 mg/L

 

 

Test thử nhanh Nitrate

Nitrate

WAK-NO3

1, 2, 5, 10, 20, 45 mg/L

50 test/hộp

3 min.

 

Nitrate-Nitrogen

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

 

 

Test thử nhanh Ozon

Ozone

WAK-O3

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

50 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Paladi

Palladium

WAK-Pd

1, 2, 5, 10, 20, 30, 50 mg/L

50 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh pH

pH

WAK-pH

pH 5.0 - 9.5    0.5 increment    10 step

50 test/hộp

20 sec.

 

Test thử nhanh pH

pH-TBL

WAK-TBL

pH 1.6 - 3.4    0.2 increment    10 step

50 test/hộp

20 sec.

 

Test thử nhanh pH

pH-BCG

WAK-BCG

pH 3.6 - 6.2    0.2 increment    14 step

50 test/hộp

20 sec.

 

Test thử nhanh pH

pH-BTB

WAK-BTB

pH 5.8 -≥8.0    0.2 increment    12 step

50 test/hộp

20 sec.

 

Test thử nhanh pH

pH-PR

WAK-PR

pH ≤6.2 - ≥8.8 12step

50 test/hộp

20 sec.

 

Test thử nhanh pH

pH-TBH

WAK-TBH

pH 8.2 - 9.6    0.2 increment    7 step

50 test/hộp

20 sec.

 

Test thử nhanh pH

pH-Anthocyanin

ZAK-ANC *

pH 2 - 13    1 increment 12 step

10 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Phenol

Phenol

WAK-PNL

0, 0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

40 test/hộp

8 min.

 

Test thử nhanh photphat thang cao

Phosphate (High Range)

WAK-PO4(C)

2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

40 test/hộp

1 min.

 

Phosphate-Phosphorus
(High Range)

0.66, 1.65, 3.3, 6.6, 16.5, 33 mg/L

 

 

Test thử nhanh photphat thang trung

Phosphate

WAK-PO4

0.2, 0.5, 1, 2, 5, 10 mg/L

40 test/hộp

1 min.

 

Phosphate-Phosphorus

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

 

 

Test thử nhanh photphat thang thấp

Phosphate (Low Range)

WAK-PO4(D)

0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, 2 mg/L

40 test/hộp

5 min.

 

Phosphate-Phosphorus
(Low Range)

0.02, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1 mg/L

 

 

Test thử nhanh Polyphenol

Polyphenol

ZAK-PP *

0.2, 0.5, 1, 1.5, 2 mg/100mL

10 test/hộp

3 min.

 

Test thử nhanh Tannin trong trà

Tannin in Green Tea

ZAK-RC *

1, 2, 5, 10, ≥20 mg/100mL

10 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh lưu huỳnh, sulfide

Sulfide (Hydrogen Sulfide)

WAK-S

0.1, 0.2, 0.5, 1, 2, 5 mg/L

40 test/hộp

3 min.

 

Test thử nhanh silicat

Silica

WAK-SiO2

5, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L

40 test/hộp

6.5 min.

 

Test thử nhanh silicat thang thấp

Silica (Low Range)

WAK-SiO2(D)

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

40 test/hộp

6.5 min.

 

Test thử nhanh silicat thang thấp

Silica (Low Range)

WAK-SiO2(D)

0.5, 1, 2, 5, 10, 20 mg/L

40 test/hộp

6.5 min.

 

Test thử nhanh sulfite thang cao

Sulfite (High Range)

WAK-SO3(C)

50, 100, 200, 500, 1000, 2000 mg/L

50 test/hộp

10 sec.

 

Test thử nhanh sulfate thang cao

Sulfate (High Range)

WAK-SO4(C)

50, 100, 200, 500, 1000, ≥2000 mg/L

SO4(C)

10 sec.

 

Test thử nhanh tổng độ cứng

Total Hardness

WAK-TH

0, 10, 20, 50, 100, 200 mg/L

50 test/hộp

30 sec.

 

Test thử nhanh Nitơ tổng

Total Nitrogen (Inorganic)

WAK-TN·i

0, 5, 10, 25, 50, 100 mg/L

40 test/hộp

20 min.

 

Test thử nhanh vitamin c

L-Ascorbic Acid

WAK-VC-2

1, 2, 5, 10, 20, 50, 100 mg/L

40 test/hộp

3 min.

 

Test thử nhanh Kẽm

Zinc

WAK-Zn

0, 0.2, 0.5, 1, 2, ≥5 mg/L

50 test/hộp

1 min.

 

Test thử nhanh Kẽm thang thấp

Zinc (Low Range)

WAK-Zn(D)

0, 0.05, 0.1, 0.2, 0.5, 1, ≥2 mg/L

40 test/hộp

6 min.

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

 Hotline: 0962.49.67.69