MÁY ĐO LƯỜNG
Hổ trợ trực tuyến
Mr. Hiếu - 0962.496.769
Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Bộ ghi dữ liệu tốc độ cao Hioki MR8847A (20 MS/s, 16 kênh)
Hioki MR8847A
Hioki
12 THÁNG
Số kênh: - Module 8 analog đầu vào: 16 kênh analog + 16 kênh logic (tiêu chuẩn) - Module 5 analog đầu vào + 3 đầu vào logic :10 kênh analog + 64 kênh logic (tiêu chuẩn 16 kênh + 48 kênh logic)
0962496769
Bộ ghi dữ liệu tốc độ cao Hioki MR8847A (20 MS/s, 16 kênh)
Model: MR8847A
Hãng sản xuất: Hioki - Nhật
Xuất sứ: Nhật bản
Giá LH: 0993.49.67.69/ congtyhuuhao2@gmail.com
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
* Số kênh:
- Module 8 analog đầu vào: 16 kênh analog + 16 kênh logic (tiêu chuẩn)
- Module 5 analog đầu vào + 3 đầu vào logic :10 kênh analog + 64 kênh logic (tiêu chuẩn 16 kênh + 48 kênh logic)
* Dải đo (20 div full-scale):
- 5 mV to 20 V/div, 12 dải, độ phân giải : 1/100 of range (dùng 8966)
- 5 mV to 50 V/div, 5 dải, độ phân giải : 1/1 000 000 of range (dùng MR8990)
- 200 mV to 50 V/div, 8 dải, độ phân giải : 1/1600 of range (dùng U8794)
* Điện áp vào tối đa: 400 V DC (using the 8966/8968), 500 V DC (using the MR8990), 1000 V DC (using the U8974)
- Đặc tính tần số (-3dB): DC to 5 MHz (using the 8966), DC (using the MR8990), DC to 100 kHz (using the U8794)
- Chức năng ghi: MEMORY (high-speed recording), RECORDER (real-time recording), X-Y RECORDER (X-Y real-time recording), FFT
- Chức năng khác: Lưu dạng sóng (tại vùng nhớ hoặc FFT)
- Dung lượng bộ nhớ:
MR8847-51:64 M-words
- 32 MW/ch (dùng 2 kênh Analog ), đến 4 MW/ch (dùng 16 kênh Analog)
MR8847-52: 256 M-words
- 128 MW/ch (dùng 2 kênh analog), đến 16 MW/ch (dùng 16 kênh analog)
MR8847-53: 512 M-words
- 256 MW/ch (dùng 2 kênh analog), đến 16 MW/ch (dùng 16 kênh analog)
- Định dạng lưu trữ: CF card slot (standard) ×1 (up to 2GB, FAT, or FAT-32 format), SSD (128 GB, optional), USB memory stick (USB 2.0)
- In nhiệt: 216 mm (8.50 in) × 30 m (98.43 ft), tốc độ in: Max. 50 mm (1.97 in)/s
- Màn hình LCD: 10.4 inch TFT (SVGA, 800 × 600 điểm)
- Tùy chọn ngôn ngữ: English, Japanese, Korean, Chinese
- Nguồn cung cấp:
- 100 to 240 V AC, 50/60 Hz
- 10 to 28 V DC (option mua thêm 9784)
- Kích thước: 351 mm (13.82 in) W × 261 mm (10.28 in) H × 140 mm (5.51 in) D, 7.6 kg
- Phụ kiện: Hướng dẫn sử dụng × 1, hướng dẫn đo × 1, đĩa ứng dụng (xem sóng Wv, truyền thông) × 1, dây đo × 1, nhãn dây × 1, cuôn cáp USB × 1, giấy in × 1, cuộn giấy x 1, Ferrite clamp ×1
Bình luận