MÁY ĐO LƯỜNG

Hổ trợ trực tuyến

Mr. Hiếu - 0962.496.769

Mr. Hiếu - 0962.496.769

Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69

Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay Horiba D-74G

(1 đánh giá)

D-74G

Horiba

12 tháng

Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay Horiba D-74G đo nhanh các chỉ tiêu pH, ORP, TDS, EC, Độ mặn, Nhiệt độ... Máy tích hợp đo nhiều tiêu trong nước giúp việc đi quan trắc hiện trường và đo trong phòng thí nghiệm trở nên đơn giản hơn

0962496769

Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay Horiba D-74G

Model: D-74G

Hãng sản xuất: Horiba

Xuất xứ: Nhật

Bảo hành 12 tháng

Liên hệ 0993.49.67.69/ 0983.49.67.69/ congtyhuuhao2@gmail.com

 

Máy đo đa chỉ tiêu cầm tay Horiba D-74G

 

 

Thông số kỹ thuật:

-Các tính năng:

Kết nối với PC

Kết nối với máy in (GLP/GMP)

Bù trừ nhiệt độ (tự động / thủ công)

Tính năng tự động ổn định giá trị đo

Số điểm ghi nhớ dữ liệu: 1000

Ghi nhớ khoảng

ID input

Đồng hồ

Tự động tắt / hiển thị vạch pin

Tiêu chuẩn chống nước và chống bụi: IP67

- pH:

Nguyên lý đo: Điện cực thủy tinh

Dải đo: pH 0.00~14.00 * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo

Độ phân giải: 0.01 pH

Độ lặp lại: ±0.01 pH±1digit

Hiệu chuẩn tự động (5 điểm) / Ghi lại dữ liệu hiệu chuẩn

Tính năng tự nhận biết dung dịch chuẩn

Lựa chọn tiêu chuẩn USA / NIST

Cảnh báo khoảng hiệu chuẩn

- Thế oxy hóa khử (ORP):

Dải đo:-2000~2000 mV * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo

Độ phân giải: 1 mV

Độ lặp lại: ±1 mV±1 digit

Lựa chọn phép đo tuyệt đối / tương đối

- Nhiệt độ:

Dải đo: 0.0oC~100.0oC * hiển thị nhấp nháy khi nằm ngoài dải đo

Độ phân giải: 0.1oC

Độ lặp lại: ±0.1°C±1digit

Tính năng hiệu chuẩn 

- Độ dẫn:

Nguyên lý đo: 2 điện cực lưỡng cực AC

Dải đo: 0.0 µS/m~200.0 S/m*1

Độ phân giải: 0.05%F.S.

Độ lặp lại: ±0.5% F.S.±1 digit

Lựa chọn đơn vị đo (S/m, S/cm)

Tự động chuyển đổi nhiệt độ (25oC)

- Độ muối:

Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn

Dải đo: 0.00%~4.00% (0.0ppt~40.0ppt)

Độ phân giải: 0.01%/0.1ppt

Tính năng hiệu chuẩn

- Điện trở:

Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn

Dải đo: 0.000 Ω*m~2.000MΩ*m*2

Độ phân giải: 0.05%F.S.

Độ lặp lại: ±0.5%F.S.±1 digit

- Tổng hàm lượng chất rắn hòa tan (TDS):

Nguyên lý đo: Chuyển đổi từ độ dẫn

Dải đo: 0.01 mg/L~100 g/L

Độ phân giải: 0.01 mg/L

Hiển thị: LCD có đèn nền

Nhiệt độ / độ ẩm vận hành: 0°C~45°C / ≤ 80% (không ngưng tụ)

Nguồn điện: Pin LR03/AAA hoặc pin sạc AAA Ni-H x 2, Adapter 100 – 240V 50/60 Hz (tùy chọn)

Dòng tiêu thụ: ≤ 5 mA

Tuổi thọ pin: Khoảng 200 giờ

Kích thước: Khoảng 67 (80) × 28 (42) × 170 mm

Trọng lượng (không tính điện cực và pin): Khoảng 285 g

Cung cấp bao gồm: 

+ 01 Máy chính 

+ 02 pin AAA 

+ 01 Tài liệu hướng dẫn sử dụng

 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

 Hotline: 0962.49.67.69