MÁY ĐO LƯỜNG
Hổ trợ trực tuyến
Mr. Hiếu - 0962.496.769
Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy đo đa chỉ tiêu nước HI 98194
HI 98194
Hanna – Mỹ
12 tháng
0962496769
Máy đo đa chỉ tiêu nước HI 98194
Model: HI 98194
Hãng sản xuất: Hanna – Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: liên hệ 01657.39.62.66 / congtyhuuhao2@gmail.com
Tính năng:
Màn hình LCD đồ họa đèn nền - HI98194 có màn hình LCD đồ họa với trợ giúp màn hình và khả năng hiển thị lên đến mười hai thông số cùng một lúc. Màn hình đồ họa cho phép sử dụng các phím ảo để cung cấp cho người dùng một giao diện trực quan.
Bảo vệ chống thấm nước – Vỏ máy không thấm nước IP67 và có thể chịu được trong nước ở độ sâu 1m khoảng 30 phút. Đầu dò IP68 có thể ngâm liên tục trong nước.
Kết nối đầu dò nhanh chóng – Đầu dò HI7698194 có kết nối DIN nhanh chóng chống thấm nước với máy
Cảm biến có thể thay thế và màu sắc riêng – Các cảm biến có thể được thay thế nhanh chóng và dễ dàng, mỗi cảm biến có màu sắc riêng để dễ dàng nhận dạng cổng kết nối có màu tương ứng.
Tự động nhận cảm biến – Đầu dò và máy tự động nhận ra các cảm biến khi được kết nối. Bất kỳ cổng nào không được sử dụng ở đầu dò sẽ không có các thông số hiển thị hoặc được cấu hình.
Bù nhiệt độ tự động - Cảm biến nhiệt độ tích hợp cho phép bù nhiệt tự động cho các phép đo pH, độ dẫn điện và oxy hòa tan.
Bù áp suất tự động - Máy tích hợp sẵn khí áp kế với các đơn vị có thể lựa chọn để bù áp suất oxy hòa tan.
Hiệu chuẩn theo chuẩn hoặc nhanh - Hiệu chuẩn nhanh tại 1 điểm duy nhất cho pH, độ dẫn điện, và oxy hòa tan. Hiệu chuẩn pH bằng các chuẩn có sẵn lên đến 3 điểm với 1 trong số 5 đệm chuẩn và 1 đệm tùy chỉnh. Hiệu chuẩn độ dẫn tại một điểm duy nhất từ sáu chuẩn có sẵn hoặc một chuẩn tùy chỉnh. Hiệu chuẩn oxy hoà tan lên đến hai điểm chuẩn hoặc một điểm tùy chỉnh duy nhất.
Dữ liệu GLP - HI98194 cung cấp tính năng GLP cho phép người dùng xem dữ liệu hiệu chuẩn và thông tin hiệu chuẩn hết hạn bằng một phím nhấn. Dữ liệu hiệu chuẩn bao gồm ngày, thời gian, đệm/ chuẩn được sử dụng để hiệu chuẩn, và đặc điểm slope.
Ghi dữ liệu - HI98194 cho phép người dùng lưu trữ lên đến 45.000 mẫu ghi liên tục hay ghi theo yêu cầu với khoảng thời gian ghi từ 1 giây đến 3 tiếng.
Bàn phím trực quan - Bàn phím cao su dành cho nút nguồn, đèn nền, mũi tên lên / xuống, trợ giúp và ký tự chữ và số. Máy còn có 2 phím ảo để người dùng điều chỉnh cấu hình của mỗi tham số, cài đặt máy, và ghi dữ liệu.
Phím trợ giúp chuyên dụng – Trợ giúp theo ngữ cảnh luôn có sẵn thông qua phím “HELP" chuyên dụng. Thông điệp hướng dẫn rõ ràng và có sẵn trên màn hình hướng dẫn người dùng một cách nhanh chóng và dễ dàng cài đặt và hiệu chuẩn. Các thông tin trợ giúp hiển thị là tương đối ngắn gọn đối với tùy chọn đang được xem.
Kết nối PC - Dữ liệu được lưu có thể được chuyển cho máy tính bằng phần mềm tương thích Window HI9298194 và cáp USB HI920015
Thời gian pin dài - Màn hình hiển thị có một biểu tượng pin cho thấy lượng pin còn lại của máy. Máy sử dụng 4 pin AA 1.5V cung cấp lên đến 360 giờ
Vali đựng máy chắc chắn – Máy đo HI98194, đầu dò, và tất cả các phụ kiện được cung cấp trong một vali chắc chắn được thiết kế để sử dụng trong nhiều năm. Các khoang bên trong của vali được cố định khung chắc chắn để giữ và bảo vệ tất cả các phụ kiện an toàn.
Thông số kỹ thuật:
Máy đo đa chỉ tiêu nước HI 98194
Thang đo pH |
0.00 - 14.00 pH |
Độ phân giải pH |
0.01 pH |
Độ chính xác pH |
±0.02 pH |
Hiệu chuẩn pH |
Tự động 1, 2 hoặc 3 điểm, tự động nhận chuẩn với 5 đệm chuẩn (pH 4.01, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01) với 1 đệm tùy chỉnh |
Thang đo mV |
±600.0 mV |
Độ phân giải mV |
0.1 mV |
Độ chính xác mV |
±0.5 mV |
Thang đo ORP |
±2000.0 mV |
Độ phân giải ORP |
0.1 mV |
Độ chính xác ORP |
±1.0 mV |
Hiệu chuẩn ORP |
tự động tại 1 điểm tùy chỉnh (mV tương đối) |
Thang đo EC |
0 - 9999 µS/cm; 0.000 - 200.0 mS/cm (EC tuyệt đối đến 400.0 mS/cm) |
Độ phân giải EC |
Tự động: 1 µS/cm from 0 to 9999 µS/cm; 0.01 mS/cm from 10.00 to 99.99 mS/cm; 0.1 mS/cm from 100.0 to 400.0 mS/cm; Tự động (mS/cm): 0.001 mS/cm from 0.000 to 9.999 mS/cm; 0.01 from 100.0 to 400.0 mS/cm ; bằng tay: 1 µS/cm; 0.001 mS/cm; 0.01 |
Độ chính xác EC |
±1 % kết quả đo hoặc ±1µS/cm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn EC |
Tự động 1 điểm với 6 dung dịch chuẩn (84 µS/cm, 1413 µS/cm, 5.00 mS/cm, 12.88 mS/cm, 80.0 mS/cm, 111.8 mS/cm) hoặc tùy chỉnh |
Thang đo TDS |
0 - 9999 ppm (mg/L); 0.000 - 400.0 ppt (g/L) (giá trị lớn nhất dựa trên hệ số TDS) |
Độ phân giải TDS |
Bằng tay: 1 ppm (mg/L); 0.001 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L); 0.1 ppt (g/L); 1 ppt (g/L) Tự động: 1 ppm (mg/L) from 0 to 9999 ppm (mg/L;0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ; 0.1 ppt (g/L) từ 100.0 đến 400.0 ppt (g/L).
Tự động ppt (g/L): 0.001 ppt (g/L) from 0.000 to 9.999 ppt (g/L); 0.01 ppt (g/L) from 10.00 to 99.99 ppt (g/L) ;0.1 ppt (g/L) from 100.0 to 400.0 ppt (g/L) |
Độ chính xác TDS |
±1 % kết quả đo hoặc ±1 ppm cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn TDS |
Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Thang đo Trở kháng |
0 - 999999 Ω•cm; 0 - 1000.0 kΩ•cm; 0 - 1.0000 MΩ•cm |
Độ phân giải Trở kháng |
Dựa trên kết quả đo trở kháng |
Hiệu chuẩn Trở kháng |
Theo hiệu chuẩn độ dẫn |
Thang đo Độ mặn |
0.00 to 70.00 PSU |
Độ phân giải Độ mặn |
0.01 PSU |
Độ chính xác Độ mặn |
±2% kết quả đo hoặc ±0.01 PSU cho giá trị lớn hơn |
Hiệu chuẩn Độ mặn |
Theo chuẩn độ dẫn |
Thang đo σ Nước biển |
0.0 to 50.0 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ phân giải σ Nước biển |
0.1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Độ chính xác σ Nước biển |
±1 σt, σ₀, σ₁₅ |
Hiệu chuẩn σ Nước biển |
Theo chuẩn độ dẫn |
Thang đo DO |
0.0 to 500.0%; 0.00 to 50.00 ppm (mg/L) |
Độ phân giải DO |
0.1%; 0.01 ppm (mg/L) |
Độ chính xác DO |
0.0 to 300.0 %: ± 1.5 % kết quả hoặc ± 1.0 % giá trị lớn hơn
300.0 to 500.0 %: ± 3 % kết quả đo
0.00 to 30.00 ppm (mg/L): ± 1.5 % kết quả đo hoặc ±0.10 ppm (mg/L) giá trị lớn hơn
30.00 ppm (mg/L) to 50.00 ppm (mg/L): ± 3 % kết quả đo |
Hiệu chuẩn DO |
tự động 1 hoặc 2 điểm tại 0 và 100% hoặc điểm tùy chỉnh |
Thang đo Áp suất |
450 - 850 mm Hg; 17.72 to 33.46 in Hg; 600.0 - 1133.2 mbar; 8.702 - 16.436 psi; 0.5921 - 1.1184 atm; 60.00 - 113.32 kPa |
Độ phân giải Áp suất |
0.1 mm Hg; 0.01 in Hg; 0.1 mbar; 0.001 psi; 0.0001 atm; 0.01 kPa |
Độ chính xác Áp suất |
±3 mm Hg trong ±15°C từ nhiệt độ chuẩn |
Hiệu chuẩn Áp suất |
tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Thang đo nhiệt độ |
-5.00 to 55.00 °C, 23.00 to 131.00 °F, 268.15 to 328.15 K |
Độ phân giải Nhiệt độ |
0.01 K, 0.01 °C, 0.01 °F |
Độ chính xác nhiệt độ |
±0.15 °C; ±0.27 °F; ±0.15 K |
Hiệu chuẩn Nhiệt độ |
tự động tại 1 điểm tùy chọn |
Bù Nhiệt độ |
tự động từ -5 to 55 °C (23 to 131 °F) |
Bộ nhớ lưu |
45,000 bản (ghi liên tục hoặc ghi theo yêu cầu) |
Ghi theo khoảng thời gian |
Từ 1 giây đến 3 tiếng |
Kết nối PC |
USB với phần mềm HI9298194 |
Pin |
4 x 1.5 V/ khoảng 360 giờ sử dụng liên tục mà không cần đèn nền (50 giờ với đèn nền) |
Môi trường |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH 100% (IP67) |
Kích thước |
185 x 93 x 35.2 mm (7.3 x 3.6 x 1.4”) |
Khối lượng |
400 g (14.2 oz.) |
Bảo hành |
12 tháng cho máy ; 06 tháng cho điện cực và cảm biến đi kèm |
Cung cấp gồm |
HI98194 được cung cấp với đầu dò HI7698194, cảm biến pH/ORP HI7698194-1, cảm biến EC HI7698194-3, cảm biến DO HI7698194-2, Bộ bảo dưỡng đầu dò HI76981942 (dung dịch điện phân DO HI7042S, màng và vòng O cho DO (5), ống tiêm với dầu bôi trơn các vòng O), phần mềm máy tính Hanna HI9298194, cáp USB HI920015, pin AA 1.5V (4), hướng dẫn sử dụng, hướng dẫn nhanh, chứng nhận chất lượng, và vali đựng máy |
Bình luận