MÁY ĐO LƯỜNG

Hổ trợ trực tuyến

Mr. Hiếu - 0962.496.769

Mr. Hiếu - 0962.496.769

Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69

Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy đo khí thải ống khói Kimo KIGAZ 310 Pro (O2, CO, CO2, NO, NO2, SO2, CH4)

(1 đánh giá)

KIGAZ 310 Pro

Kimo

12 tháng

Máy đo khí thải ống khói Kimo KIGAZ 310 Pro đo nhanh và chính xác các chỉ tiêu O2, CO, CO2, NO, NO2, SO2, CH4 trong ống khói. Là thiết bị cần thiết khi quan trắc môi trường khí thải ống khói.

0962496769

Máy đo khí thải ống khói Kimo KIGAZ 310 Pro (O2, CO, CO2, NO, NO2, SO2, CH4)

Model: KIGAZ 310 Pro

Hãng sản xuất: Kimo - France

Bảo hành:12 Tháng

Liên hệ: 0962.49.67.69

Email: congtyhuuhao8@gmail.com

máy đo khí thải ống khói kimo kigaz 310 pro

ĐO KHÍ (GAS): Tự động zero; CO dilution up to 5%; Khí thải CO và CO2; Khí môi trường CO; Các sensor khí có thể thay đổi: O2, CO-H2, NO, NO2, SO2, CH4 (lựa chọn thêm)

- Có thể bù khí

- Hiệu suất  >100%

ĐO ÁP SUẤT: Đo áp suất chêch lệch; Tự động rezo với van cân bằng cho độ chính xác cao; Tự động cài đặt dòng khí

ĐO NHIỆT ĐỘ: Đo nhiệt độ môi trường; Đo nhiệt độ khí thải; Đo nhiệt độ DELTA; Đo nhiệt độ điểm sương

CHỨC NĂNG KHÁC: 15 chương trình đo khí cháy; Có thể đặt 5 loại khí cháy bởi người sử dụng; Chỉ số Opacity

KHOẢNG ĐO

Khí O2

Loại sensor: Điện hóa

Khoảng đo: Từ 0% … 21 %

Độ phân giải: 0.1 % vol

Độ chính xác: ±0.2 % vol

Thời gian hồi đáp: 30s

Khí CO( bù H2)

Loại sensor Điện hóa

Khoảng đo Từ 0 ÷ 8000 ppm

Độ phân giải1 ppm

Độ chính xác: Từ  0 ÷ 200ppm: ±10 ppm; Từ 201 ÷ 2000ppm: ±5% giá trị đo; Từ 2001 ÷ 8000ppm: ±10% giá trị đo

Thời gian hồi đáp: 30s

Khí NO

Loại sensor: Điện hóa

Khoảng đo: Từ 0 ÷ 5000 ppm

Độ phân giải: 1 ppm

Độ chính xác: Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm; Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo

Thời gian hồi đáp: 30s

Khí NOx

Loại sensor: Tính toán

Khoảng đo: Từ 0 ÷ 5155 ppm

Độ phân giải: 1 ppm

Thời gian hồi đáp: 30s

Khí NO2

Loại sensor: Điện hóa

Khoảng đo: Từ 0 ÷ 1000 ppm

Độ phân giải: 1 ppm

Độ chính xác: Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm; Từ 101 ÷ 1000 ppm: ±5% giá trị đo

Thời gian hồi đáp: 80s

Khí SO2

Loại sensor: Điện hóa

Khoảng đo: Từ 0 ÷ 5000 ppm

Độ phân giải: 1 ppm

Độ chính xác: Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm; Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo

Thời gian hồi đáp: 80s

Khí CO2

Loại sensor: Tính toán

Khoảng đo Từ 0 ÷ 99%

Độ phân giải: 0.1% vol

Khí CH4

Loại sensor: Bán dẫn

Khoảng đo: Từ 0 ÷ 10000 ppm; Từ 0 ÷ 1% Vol; Từ 0 ÷ 20 %LEL

Độ phân giải: 1 ppm

Độ chính xác: 0.0001% Vol; 0.002%LEL; ±20% toàn dải đo

Thời gian hồi đáp: 40s

Đo nhiệt đo khí thải

Loại sensor: Đầu đo kiểu K

Khoảng đo: Từ -100 ÷ +1250°C

Độ phân giải: 0.1°C

Độ chính xác: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo

Thời gian hồi đáp: 45s

Đo nhiệt độ môi trường

Loại sensor: Sensor trong NTC

Khoảng đo: Từ -20 ÷ +120°C

Độ phân giải: 0.1°C

Độ chính xác: ±0.5°C

Thời gian hồi đáp: 30s

Đo nhiệt độ môi trường

Loại sensor: Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3)

Khoảng đo: Từ -50 ÷ +250°C

Độ phân giải: 0.1°C

Độ chính xác: ±0.3% giá trị đo  ±0,25°C

Đo nhiệt độ điểm sương

Loại sensor: Tính toán

Khoảng đo: Từ 0 ÷ +99°Ctd

Độ phân giải: 0.1°C

Đo nhiệt độ DHW

Loại sensor: TcK (đầu đo ngoài)

Khoảng đo: Từ -200 ÷ +1300 °C

Độ phân giải: 0.1°C

Độ chính xác: ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo

Đo áp suất chêch lệch

Loại sensor: Áp điện

Khoảng đo: Từ -20000 ÷ +20000 Pa

Độ phân giải: 1 Pa

Độ chính xác:

Từ -20 000…-751Pa: ±0.5 % giá trị đo ±4.5 Pa

Từ 750 … -61 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa

Từ -60 … 60 Pa: ±2 Pa

Từ 61 … 750 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa

Từ 751 … 20000Pa: ±0.5% giá trị đo ±4.5 Pa

Losses

Loại sensor: Tính toán

Khoảng đo: Từ 0 … 100%

Độ phân giải: 0.1%

Đo tốc độ khí thải

Loại sensor: Tính toán

Khoảng đo: Từ 0 ÷ 99.9 m/s

Độ phân giải: 0.1 m/s

Excess air (λ)

Loại sensor: Tính toán

Khoảng đo: Từ 1 … 9.99

Độ phân giải: 0.01

Efficiency (ηs)

Loại sensor: Tính toán

Khoảng đo: Từ 0 … 100%

Độ phân giải: 0.1%

Efficiency (ηt) (condensation)

Loại sensor: Tính toán

Khoảng đo: Từ 0 … 120%

Độ phân giải: 0.1%

Thông số chung

Kích thước:

Thiết bị: 331 x 112 x 86 mm

Chiều dài đầu đo khí thải: 300 mm

Chiều dài dây cáp: 2.5 m

Trọng lượng: 1120g

Màn hình hiển thị: màn hình mầu TFT 3.5''

Bàn phím: Với 3 phím chính + phím OK, phím điều khiển,

Vật liệu: Nhựa ABS, có vỏ bảo vệ, IP40

Kết nối: Kết nối với máy tính qua cổng USB hoặc bluetooth (lựa chọn thêm)

Bộ nhớ: 100.000 giá trị đo

Điều kiện hoạt động: -5°C ÷ + 50 °C

Điều kiện bảo quản: -10°C ÷ + 50 °C

Phần mềm: Phần mềm phân tích LOGAZ cho phép tạo ra cơ sở các dữ liệu (Khách hàng, nồi hơi, thông số kiểm tra), tải về và in các thông số kiểm tra và phân tích các dữ liệu.

Nguồn điện: Li-Ion battery 3.6 V 4400 mA, hoạt động được 10 giờ liên tục

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top

 Hotline: 0962.49.67.69