MÁY ĐO LƯỜNG
Hổ trợ trực tuyến
Mr. Hiếu - 0962.496.769
Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Kestrel 5500
Nielsen-Kellerman
12 tháng
0962496769
Máy đo vi khí hậu Kestrel 5500
Model: Kestrel 5500
Hãng sản xuất: Nielsen-Kellerman/ Mỹ
Xuất xứ: Mỹ
Giá LH: 0993.49.67.69
Email: buiduyhuu@gmail.com, congtyhuuhao2@gmail.com
Tính năng kỹ thuật:
- Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, tốc độ gió, áp suất và hướng gió
- Có thể đo 14 thông số vi khí hâu khác nhau, tính toán và lưu trữ bộ nhớ:
- đo vận tốc gió
- đo nhiệt độ
- đo độ lạnh của gió
- đo độ ẩm tương đối
- đo bức xạ nhiệt
- đo điểm sương
- đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld)
- đo cao độ
- đo áp suất khí quyển
- đo mật độ cao (density altitude)
- đo hướng gió
- đo gió ngang (cross wind)
- đo đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind)
- Kết quả đo hiển thị bằng màn hình tinh thể lỏng LCD
- Lựa chọn thêm chức năng kết nối LiNK cho truyền tín hiệu giao tiếp không dây đến thiết bị mobile và máy tính
- Chức năng giữ giá trị đo, đọc giá trị Min/Max, giá trị trung bình.
- Chức năng lưu trữ 2900 điểm dữ liệu, có thể chuyển dữ liệu đến máy tính.
- Có nhiều ngôn ngữ để lựa chọn.
- Nguồn điện: pin AAA
- Thông số kỹ thuật:
STT |
Dải vận hành |
Dải đo |
Độ phân giải |
Độ chính xác |
Đo tốc độ gió |
||||
1 |
0.6 – 60 m/s |
0.6 – 40 m/s |
0.1m/s |
>3% giá trị đọc hoặc 20 ft/ phút |
2 |
118 – 11.811 ft/ phút |
118 – 7.874 ft/ phút |
1 ft/phút |
|
3 |
2.2 – 216 km/ giờ |
2.2 – 144 km/ giờ |
0.1 km/ giờ |
|
4 |
1.2 – 116.6 knots |
1.2 – 77.8 knots |
0.1 knots |
|
5 |
0 – 12 B |
0 – 12 B |
1 B |
|
Đo nhiệt độ môi trường |
||||
1 |
14 – 1310F |
- 20 đến 1800F |
0.10F |
0.90F |
2 |
-10 đến 550C |
-29 đến 700C |
0.10C |
0.50C |
Đo độ ẩm tương đối môi trường |
||||
1 |
0 – 100% |
0 – 95% không đọng sương |
0.1 %RH |
3 %RH |
Đo độ lạnh của gió (Wind chill): -Giá trị đo tính toán -Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ -Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C -Độ chính xác: 1.60F/ 0.90F |
||||
Đo bức xạ nhiệt: -Giá trị đo tính toán -Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối -Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C -Độ chính xác: 7.10F/ 4.00F |
||||
Đo điểm sương: -Giá trị đo tính toán -Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất -Dải đo: 15 to 95 % RH/ phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C -Độ chính xác: 3.40F/ 1.90F |
||||
Đo nhiệt độ bầu ướt (wet buld) – hút khí tự nhiên: -Giá trị đo tính toán -Cảm biến sử dụng: áp suất -Dải đo: thông thường: 750 đến 1100 mBar/ cực đại: 300 đến 750 mBar -Độ phân giải: 0.10F/ 0.10C -Độ chính xác: 1.30F/ 0.70F |
||||
Đo cao độ (altitude): -Giá trị đo tính toán -Cảm biến sử dụng: tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm tương đối, áp suất -Dải đo: thông thường: phụ thuộc vào cảm biến được sử dụng -Độ phân giải: 1ft/ 1m -Độ chính xác: thông thường: 23.6 ft; 7.2 m/ cực đại: 48.2 ft; 14.7 m |
||||
Đo áp suất: -Giá trị đo tính toán -Cảm biến sử dụng: áp suất -Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -Độ phân giải: 0.01 inHg/ 0.1 hPa|mbar/ 0.01 PSI -Độ chính xác: 0.07 inHg/ 2.4 hPa|mbar/ 0.03 PSI |
||||
Đo mật độ cao (density altitude): -Giá trị đo tính toán -Cảm biến sử dụng: nhiệt độ, độ ẩm, áp suất -Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -Độ phân giải: 1ft/ 1m -Độ chính xác: 226 ft/ 69m |
||||
Đo gió ngang; đầu gió (head wind)/ đuôi gió (rail wind): -Giá trị đo tính toán -Cảm biến sử dụng: tốc độ gió; la bàn -Dải đo: phụ thuộc vào dải cảm biến được sử dụng -Độ phân giải: 1 mph 1 ft/min 0.1 km/h 0.1 m/s 0.1 knots
|
- Cung cấp bao gồm:
- Máy chính kèm pin và bao đựng
- Tài liệu hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt
Bình luận