MÁY ĐO LƯỜNG
Hổ trợ trực tuyến
Mr. Hiếu - 0962.496.769
Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
THIẾT BỊ ĐO ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC YSI ProDSS
YSI ProDSS
YSI – Mỹ
12 tháng
0962496769
THIẾT BỊ ĐO ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC YSI ProDSS
Model: YSI ProDSS
Hãng: YSI – Mỹ
Sản xuất tại Mỹ
Bảo hành: 12 tháng
Giá bán: liên hệ 0165.226.86.86 / congtyhuuhao2@gmail.com
Thông số kỹ thuật:
- THIẾT BỊ ĐO ĐA CHỈ TIÊU NƯỚC YSI ProDSS đo được tối đa 19 chỉ tiêu như các chỉ số: pH, ORP, oxy hòa tan DO, độ đục, nhiệt độ, độ dẫn điện, độ sâu, độ mặn, …
- Màn hình hiển thị mầu LCD lớn, dễ sử dụng, kích thước: 3.9 x 6.5 cm
- 4 cổng cắm đầu đo, 1 cổng cắm đa năng
- Có thể lựa chọn loại cáp nối đầu đo tới 100 mét
- Thiết bị tự nhận điện đầu đo, tự động lưu trữ dữ liệu hiệu chuẩn
- Bộ nhớ dung lượng lớn (>100,000 dữ liệu)
- Phần mềm quản lý dữ liệu KorDSS
- Khe cắm USB
- Thiết kế chống thấm nước theo tiêu chuản IP67
- Lựa chọn nhiều ngôn ngữ khác nhau (Anh, pháp, Nhật, Ý, Trung Quốc…)
Thông số:
- Kích thước máy: rộng 8.3cm x dài 21.6cm x dày 5.6cm
- Trọng lượng: 567 gam (có pin)
- Nguồn điện: Pin sạc ion-Li (thời gian hoạt động khi có đầu dò khoảng 20 giờ), thời gian sạc 9 giờ, có dây nối nguồn điện AC
- Truy xuất dữ liệu: một điểm hoặc liên tục với tính năng tự động ổn định.
- Đáp ứng tiêu chuẩn GLP: xem, tải và in 400 lần đo
- Đáp ứng các tiêu chuẩn: CEC, CE; RoHS; IP-67; WEEE; FCC; UN Part III, Section 38.3, Test methods for lithium-ion batteries (Class 9)
Đo nhiệt độ:
- Dải đo: -5 đến 70 °C
- Độ chính xác: ±0.2 °C
- Độ phân giải: 0.1 °C hoặc 0.1 °F (tùy chọn)
- Đơn vị đo: °C, °F, K
Đo pH:
- Dải đo: 0 – 14 pH
- Độ chính xác: ±0.2 đơn vị pH
- Độ phân giải: 0.01 pH
Đo ORP:
- Dải đo: 1999 đến 1999 mV
- Độ chính xác: ±20 mV
- Độ phân giải: 00.1 mV
Đo DO:
- Dải đo: 0 đến 500%, 0 đến 50 mg/L
- Độ chính xác: ±1% và ±0.1 mg/L
- Độ phân giải: 0.01 mg/L, 0.1%
- Đơn vị đo: % bão hòa, % bão hòa cục bộ, mg/L, ppm
Độ dẫn:
- Dải đo: 0 đến 200 mS/cm
- Độ chính xác: 0 - 100 mS/cm: ±0.5%
- Độ phân giải: 0.001, 0.01 hoặc 0.1 µS/cm
- Đơn vị đo: μS/cm, mS/cm
Độ mặn (tính toán):
- Dải đo: 0 đến 70 ppt
- Độ chính xác: ±1.0% hoặc ±0.1 ppt
- Độ phân giải: 0.1 ppt
- Đơn vị đo: ppt, PSU
Đo tổng chất rắn hòa tan (TDS):
- Dải đo: 0 đến 100 g/L
- Độ phân giải: 0.001, 0.01, 0.1 g/L
- Đơn vị đo: mg/L, g/L, kg/L
Đo độ đục:
- Dải đo: 0 đến 4000 FNU
- Độ chính xác: 0.3 FNU hoặc ±2%
- Độ phân giải: 0.1 FNU
- Đơn vị đo: FNU, NTU
Cung cấp bao gồm:
- Máy chính kèm pin sạc, cáp sạc, USB cáp, bộ cáp nối AC, phần mềm, tài liệu HDSD
- Đầu dò 4 trong 1, đo các chỉ tiêu: Oxy hòa tan, độ đục, độ dẫn/nhiệt độ, pH/ORP, dài 10 mét
- Dung dịch chuẩn độ dẫn 1,000 uS
- Dung dịch chuẩn pH 4, 7, 10
- Dung dịch chuẩn ORP
- Dung dịch chuẩn độ đục
- Tài liệu HDSD
Bình luận