MÁY ĐO LƯỜNG
Hổ trợ trực tuyến
Mr. Hiếu - 0962.496.769
Quản lý và điều hành chung - 0983.49.67.69
Fanpage Facebook
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy đo độ bóng bề mặt HGM-1503
HGM-1503
Huatec
12 THÁNG
0962496769
Máy đo độ bóng bề mặt HGM-1503
Model: HGM-1503
Xuất xứ: HUATEC
Bảo hành: 12 Tháng
Liên hệ: 0962.49.67.69 / congtyhuuhao8@gmail.com
CHỨC NĂNG:
Máy đo độ bóng bề mặt HGM-1503 thông minh này có nhiều ứng dụng từ phép đo bóng mờ đến độ bóng cao, với công nghệ màn hình cảm ứng tiên tiến và lý tưởng cho sản xuất và phòng thí nghiệm.
Các mẫu có thể được đo riêng ở mỗi góc hoặc ở 2 hoặc 3 góc độ đồng thời và hiệu quả xử lý bằng cách sử dụng phần mềm tích hợp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT :
◆ Góc: 20 °, 60 °, 85 °
◆ Khoảng đo: 0-2000GU
◆ Độ lặp lại: ± 0.2 (0-199.9GU), ± 0.2% (200-2000GU);
◆ Khả năng tái sản xuất: ± 0.5 (0-199.9GU), ± 0.5% (200-2000GU);
◆ Độ chính xác: 1GU
◆ Đo khu vực (mm): 10x10 (20 °), 9x15 (60 °), 5x38 (85 °)
◆ Độ phân giải màn hình: 320 x 240
◆ Điều khiển: Màn hình cảm ứng với một phép đo chính
Bộ nhớ: Chế độ cơ bản: 3000 lô
Chế độ thống kê: 3000 lô
Chế độ liên tục: 1000 lô
◆ Cổng dữ liệu: Cổng USB và màu xanh
Phụ kiện:
- Máy chính,
- Hộp đựng,
- Hdsd,
- Sạc pin.
Tất cả các sản phẩm được gia công trên máy công cụ thì độ nhẵn bóng bề mặt là một trong những vấn đề cần lưu ý và quan tâm nhất. Trong phạm vi nhỏ xin nêu một vài tiêu chí đánh giá độ nhẵn bóng bề mặt để chúng ta cùng tham khảo. Độ nhẵn bóng bề mặt hay còn gọi là độ nhám được đánh giá qua 2 tiêu chí sau:
1- Rz là chiều cao nhấp nhô trung bình cộng của 5 khoảng cách từ điểm cao nhất đến đáy thấp nhất trên bề mặt chi tiết trong phạm vi chiều dài chuẩn L.
2- Ra là sai lệch trung bình số học được xác định bằng tất cả các điểm cao nhất và các điểm thấp nhất trong phạm vi chiều dài chuẩn L.
Tiêu chuẩn Việt Nam TCVN 2511 chia độ nhẵn bóng bề mặt ra làm 14 cấp độ, trong dó cấp độ cao nhất là cấp 14 ( bề mặt nhẵn bóng nhất). Dưới đây là bảng quy định cấp độ nhẵn bóng bề mặt:
Chất lượng bề mặt |
Cấp độ nhẵn |
Rz (µm) |
Ra (µm) |
Chiều dài chuẩn L |
Thô |
1 |
80 |
320 |
82.5 |
|
2 |
40 |
160 |
|
|
3 |
20 |
80 |
|
|
4 |
10 |
40 |
|
Bán tinh |
5 |
5 |
20 |
250.8 |
|
6 |
2.5 |
10 |
|
|
7 |
1.25 |
6.3 |
|
Tinh |
8 |
0.63 |
3.2 |
0.25 |
|
9 |
0.32 |
1.6 |
|
|
10 |
0.16 |
0.8 |
|
|
11 |
0.08 |
0.4 |
|
Siêu tinh |
12 |
0.04 |
0.2 |
0.08 |
|
13 |
0.02 |
0.08 |
|
|
14 |
0.01 |
0.05 |
Bình luận